Bộ lọc sản phẩm
Thương hiệu
Giá
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
CAMERA HD-TVI
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560×1944@20fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại EXIR 30m • Tích hợp micro thu âm thanh • DWDR, AGC, BLC, 2D DNR • Nút chuyển 4 chế độ • Nguồn 12VDC, IP67 • 58 mm × 61 mm × 158.6 mm, 292g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560×1944@20fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại EXIR 30m • Tích hợp micro thu âm thanh • DWDR, AGC, BLC, 2D DNR • Nút chuyển 4 chế độ • Nguồn 12VDC, IP67 •Vỏ nhựa, 82.6×90×79.37mm, 292g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560×1944@20fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại EXIR 40m • Tích hợp micro thu âm thanh • DWDR, AGC, BLC, 2D DNR • Nút chuyển 4 chế độ • Nguồn 12VDC, IP67 • Φ109.82×91.03mm, 300g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560×1944@20fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại EXIR 30m • Tích hợp micro thu âm thanh • DWDR, AGC, BLC, 2D DNR • Nút chuyển 4 chế độ • Nguồn 12VDC • Vỏ sắt, IP67, 82.6×90×79.37mm, 289.5g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560 × 1944@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại tầm xa 40m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Tích hợp Micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 78.9 mm × 75.4 mm × 216.6 mm, 338g
"• Cảm biến High-Performance 5MP CMOS • Độ phân giải 2560 × 1944@20fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/8/12mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@(F1.2, AGC ON) • Hồng ngoại tầm xa 80m • DWDR, AGC, BLC, HLC,2D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 78.9 mm × 75.4 mm × 216.6 mm, 330g"
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560 × 1944@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại tầm xa 40m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 78.9 mm × 75.4 mm × 216.6 mm, 330g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560 × 1944@20fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại thông minh tầm xa 20m • DWDR, BLC, HLC,2D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • Φ 98 mm × 65.4 mm, 148g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • Vỏ sắt, IP67, Φ 85.1 × 77.62 mm , 311.5 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, Φ 109.98 × 98.27 mm , 348.5 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 161.1 × 70 × 70 mm, 388 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 161.1 × 70 × 70 mm, 388 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • 130dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67 , 194.2 × 78 × 74.5 mm, 514.5 g
1.281.000
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67 • Φ 109.98 × 98.27 mm , 348.5 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • Vỏ sắt, • IP67, Φ 85.1 × 77.62 mm , 311.5 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • 130dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67 • 194.2 × 78 × 74.5 mm, 514.5 g
1.008.000
"• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, Φ 109.98 mm × 98.27 mm, 355g"
"• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, Φ 85.1 mm × 77.62 mm, 320g"
"• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 194.2 mm × 78 mm × 74.5 mm, 516g"
"• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 161.1 mm × 70 mm × 70 mm, 395g"
"• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC, vỏ nhựa • Φ 85.1 mm × 77.62 mm, 161g"
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 161.1 mm × 68.4 mm, 380g
• Cảm biến High-Performance CMOS 3K (5MP) • Độ phân giải 2960x1665@20fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • DWDR, AGC, BLC, HLC, HLS, 2D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, Φ 109.98 mm × 98.27 mm, 318 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 3K (5MP) • Độ phân giải 2960x1665@20fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • DWDR, AGC, BLC, HLC, HLS, 2D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67,Φ 85.1 mm × 77.62 mm, 328 g
Kinh doanh 0936 355 335