Bộ lọc sản phẩm
Thương hiệu
Giá
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
ĐẦU GHI HÌNH
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 160 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 16 cổng PoE công suất đến 200W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 16/4 • Nguồn cấp 100 to 240 VAC • 445 × 400 × 75 mm, ≤ 5 kg
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 160 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 16/4 • Nguồn cấp 100 to 240 VAC • 445 × 400 × 75 mm, ≤ 5 kg
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 160 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 16 cổng PoE công suất đến 200W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 4/1 • Nguồn cấp 100 to 240 VAC • 385 mm × 315 mm × 52 mm, ≤ 3 kg
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 160 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 4/1 • Nguồn cấp 12 VDC • 385 mm × 315 mm × 52 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 160 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 1 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 12VDC • 320 mm × 240 mm × 48 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 8 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 80 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 8 cổng PoE công suất đến 80W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 4/1 • Nguồn cấp 48 VDC • 385 mm × 315 mm × 52 mm, ≤ 3 kg
• Tối đa 8 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 80 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 4/1 • Nguồn cấp 12VDC • 385 mm × 315 mm × 52 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 8 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 80 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 8 cổng PoE công suất đến 75W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 1 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 48VDC • 320 mm × 240 mm × 48 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 8 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 80 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 1 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 12VDC • 320 mm × 240 mm × 48 mm , ≤ 1 kg
• Tối đa 8 kênh IP 4MP • H.265+/H.265/ H.264+/H.264 • Băng thông in/out: 60/60Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 8 cổng PoE công suất đến 75W • Nguồn cấp 48VDC • 1U, 260x225x48mm, 1kg
• Tối đa 8 kênh IP 4MP • H.265+/H.265/H.264+/H.264 • Băng thông in/out: 60/60Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Nguồn cấp 12VDC • 1U, 260x225x48mm, 1kg
• Tối đa 4 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 40 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 4 cổng PoE công suất đến 50W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 1 kênh nhận diện người và phương tiện 2 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 48 VDC • 320 mm × 240 mm × 48 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 4 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 40 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 2 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 12VDC
• Tối đa 4 kênh IP 4MP • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 40/60Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 4 cổng PoE công suất đến 36W • Nguồn cấp 48VDC • 1U, 265 × 225 × 48 mm, 1kg
• Tối đa 4 kênh IP 4MP • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 40/60Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Nguồn cấp 12VDC • 1U, 260x225x48mm, 1kg
• 4 Kênh IP tối đa 4MP • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 40/60Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI 1920×1080/60Hz • Tích hợp ổ cứng eSSD 1TB • Hỗ trợ 4 cổng PoE công suất đến 36W • Nguồn cấp 48VDC 1.04A • 160 ×112 ×27 mm, ≤ 0.5 kg
1.150.000 1.500.000
– Chuẩn nén hình ảnh H.265+ – Băng thông mạng có dây 40Mbps. – Băng thông mạng không dây 16Mbps. – Hỗ trợ lên đến camera 6MP. – Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4 – Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB/ lưu trữ đám mây – Kết nối camera qua wifi – Hỗ trợ P2P.
2.560.000 3.940.000
Đầu ghi hình 4 ngõ vào video độ phân giải 2MP lite
Chuẩn nén H.265 Pro/H.265
Hỗ trợ thêm 1 camera IP độ phân giải lên đến 1080p chuẩn nén H.265+/H.265
Hỗ trợ camera HD TVI, HD CVI, AHD, Analog, IP
Tích hợp 330GB eSSD (300GB khả dụng), cho phép lưu 4 camera lên tới 2 tuần
Hỗ trợ 4 kênh phát hiện chuyển động của người/ phương tiện cho camera analog
Hỗ trợ 4 kênh truyền âm thanh qua cáp đồng trục
2.515.000 3.870.000
Đầu ghi hình 8 kênh
Chuẩn nén hình ảnh H265 Pro/ H.265
Hỗ trợ Camera HD-TVI/ HD-CVI/ AHD/ Analog/IP.
Ghi hình tất cả các kênh độ phân giải lên đến 2MP Lite.
Hỗ trợ ổ SSD 512GB, khả dụng 480GB.
Độ phân giải đầu ra HDMI và VGA lên đến 1920x1080P.
Hỗ trợ thêm tối đa 8 kênh IP.
Chất liệu vỏ kim loại.
Nguồn 12V DC
2.210.000 3.400.000
Đầu ghi hình 4 ngõ vào video độ phân giải 2MP lite
Chuẩn nén H.265 Pro/H.265
Hỗ trợ thêm 1 camera IP độ phân giải lên đến 1080p chuẩn nén H.265+/H.265
Hỗ trợ camera HD TVI, HD CVI, AHD, Analog, IP
Tích hợp 330GB eSSD (300GB khả dụng), cho phép lưu 4 camera lên tới 2 tuần
Hỗ trợ 4 kênh phát hiện chuyển động của người/ phương tiện cho camera analog
Hỗ trợ 4 kênh truyền âm thanh qua cáp đồng trục
2.735.000 6.010.000
Tối đa 8 kênh Analog + 2 kênh IP 6MP + 4 kênh IP 4MP
Ghi hình 3MP 1080P@15fps, 720P@25fps
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời
Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ)
Hỗ trợ camera có mic
1 cổng mạng 10/100M
Audio (in/out): 1/1
Nguồn 12VDC
315x242x45mm, 1.78 kg
1.759.000 3.920.000
Tối đa 4 kênh Analog + 2 kênh IP 6MP
Ghi hình 3MP 1080P@15fps, 720P@25fps
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời
Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ)
Hỗ trợ camera có mic
1 cổng mạng 10/100M
Audio (in/out): 1/1
Nguồn 12VDC
315x242x45mm, 1.16 kg
6.229.000 11.930.000
Tối đa 32 kênh Analog + 2 kênh IP 5MP
Ghi hình 1080Lite@15fps, 720P@25fps
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời
Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ)
Hỗ trợ camera có mic
1 cổng mạng 10/100/1000M
Audio (in/out): 1/1
Nguồn 12VDC
380x320x48mm, 2 kg
2.159.000 4.270.000
Tối đa 16 kênh Analog + 2 kênh IP 5MP
Ghi hình 1080Lite@15fps, 720P@25fps
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.264+/H.264
Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời
Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ)
Hỗ trợ camera có mic
1 cổng mạng 10/100M
Audio (in/out): 1/1
Nguồn 12VDC
380x320x48mm, 2 kg
Kinh doanh 0936 355 335