Bộ lọc sản phẩm
Thương hiệu
Giá
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
SẢN PHẨM HIKVISION
8.226.000 9.140.000
• H.265+/H.265/H.264+/H.264 encoding for the main stream, and H.265/H.264 for the sub-stream of analog cameras • Self-adaptive HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS signal input • Connectable to H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras • Up to 3 MP resolution for recording • HDMI output at up to 4K (3840 × 2160) resolution for DS-7216HQHI-K1 • Long distance transmission over UTP and coaxial cable • 16-ch synchronous playback
4.860.000 5.400.000
• H.265+/H.265/H.264+/H.264 encoding for the main stream, and H.265/H.264 for the sub-stream of analog cameras • Self-adaptive HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS signal input • Connectable to H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras • Up to 3 MP resolution for recording • HDMI output at up to 4K (3840 × 2160) resolution for DS-7216HQHI-K1 • Long distance transmission over UTP and coaxial cable • 8-ch synchronous playback
3.132.000 3.480.000
• H.265+/H.265/H.264+/H.264 encoding for the main stream, and H.265/H.264 for the sub-stream of analog cameras • Self-adaptive HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS signal input • Connectable to H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras • Up to 3 MP resolution for recording • HDMI output at up to 4K (3840 × 2160) resolution for DS-7216HQHI-K1 • Long distance transmission over UTP and coaxial cable • 4-ch synchronous playback
4.262.000 7.230.000
• Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 2 kênh IP 4MP
• Ghi hình 3MP(4 kênh)/1080P@15fps | 720P@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&15W (chưa kèm ổ cứng)
• Kích thước 285x210x45mm, 1.2kg
2.399.000 4.530.000
• Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 2 kênh IP 4MP
• Ghi hình 3MP(2 kênh)/1080P@15fps | 720P@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng)
• Kích thước 200x200x45mm, 0.8kg
1.619.000 2.870.000
• Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI + 1 kênh IP 4MP
• Ghi hình 3MP(1 kênh)/1080P@15fps | 720P@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&8W (chưa kèm ổ cứng)
• Kích thước 200x200x45mm, 0.8kg
3.088.000 3.860.000
• H.264 ,H.264+& Dual-stream video compression
• Support HD-TVI, IPC,AHD and analog cameras with adaptive access
• Support Cloud storage(One Drive, Google Drive or Drop Box)
• HDMI and VGA output at up to 1920×1080P
resolution,HDMI output at up to 4K(3840×2160) resolution for DS-7208HUHI-F1/N
• Long transmission distance over coax cable
• Up to 4/8-ch synchronous playback at 1080p resolution
• playback at up to 256X speed.
5.288.000 6.610.000
• Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2 kênh IP 1080P • Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps • Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080 • Hỗ trợ 2 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB • Audio I/O : 1/1 • Nguồn cấp 12VDC&20W (chưa kèm ổ cứng) • Kích thước 380x320x48mm, 2kg
3.843.000 4.270.000
• Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2 kênh IP 1080P • Ghi hình 1080PLite@12fps | 720P@12fps • Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080 • Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB • Audio I/O : 1/1 • Nguồn cấp 12VDC&20W (chưa kèm ổ cứng) • Kích thước 260x222x45mm, 1.2kg
2.277.000 2.460.000
• Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI +2 kênh IP 1080P • Ghi hình 1080PLite@12fps | 720P@12fps • Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080 • Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB • Audio I/O : 1/1 • Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng) • Kích thước 260x222x45mm, 1kg
5.094.000 5.660.000
Đầu ghi hình 16 kênh TURBO HD 3.0
Độ phân giải ghi hình: 1280×720P: 25(P)/30(N) fps/ch
Cổng ra HDMI và VGA với Độ phân giải lên tới 1920x720P
Hỗ trợ H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ
Hỗ trợ 1 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 6TB
3.132.000 3.480.000
– Đầu ghi hình Turbo HD 3.0 16 kênh
– Hỗ trợ H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ
– Hỗ trợ camera CVI, AHD, HD-TVI 720p, Analog
– Hỗ trợ 4/8/16 ngõ vào video
– Hỗ trợ 1 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 6TB
1.800.000 2.000.000
Ngõ vào: 4 kênh ghi hình HD 1080P lite
Ổ cứng: HDD 1 SATA tối đa 6TB
H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ
Ghi hình: HDTVI / Analog + 1 camera IP 1.0Mp
Bảo hành : 24 tháng
2.135.000 4.180.000
• Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI
• Ghi hình 1080PLite@12fps | 720P@12fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&20W (chưa kèm ổ cứng)
• Kích thước 285x210x45mm, 1.2kg
1.379.000 2.440.000
• Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI
• Ghi hình 1080PLite@12fps | 720P@12fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng)
• Kích thước285 × 210 × 45 mm, 1.2kg
2.139.000 5.400.000
• Hỗ trợ 16 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI
• Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&20W (chưa kèm ổ cứng)
• Kích thước: 285 × 210 × 45 mm, 1.2kg
2.139.000 3.310.000
• Hỗ trợ 8 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI
• Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&12W (chưa kèm ổ cứng)
• Kích thước: 285 × 210 × 45 mm, 1.2kg
965.000 1.920.000
• Hỗ trợ 4 kênh HDTVI/Analog/AHD/CVI
• Ghi hình 1080PLite@25fps | 720P@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB
• Audio I/O : 1/1
• Nguồn cấp 12VDC&8W (chưa kèm ổ cứng)
• Kích thước: 285 × 210 × 45 mm, 1.2kg
1.699.000 3.160.000
Camera HDTVI hình trụ hồng ngoại ngoài trời
Độ phân giải 5MP@20fps, mặc định 4MP@25fps(P)/30fps(N)
Độ nhạy sáng 0.005 lux/ F1.2
Ống kính cố định 2.8/ 3.6/ 6mm
Hồng ngoại EXIR, Tầm xa hồng ngoại 40m
1.350.000 2.810.000
Camera HD-TVI hình trụ hồng ngoại 20m 5MP
Camera hình trụ hồng ngoại ngoài trời
Độ phân giải 5MP@20fps, mặc định 4MP@25fps(P)/30fps(N)
Độ nhạy sáng 0.005 lux / F1.2
Hồng ngoại EXIR , Tầm xa hồng ngoại 20m
Ống kính cố định 3.6mm (2.8/6mm)
Menu OSD ,hồng ngoại thông minh, 3D DNR
Chống ngược sáng thực WDR
Camera 4 in 1 HD, hỗ trợ kết nối đầu ghi TVI/AHD/CVI/Analog.
Chuẩn bảo vệ IP67
•Nguồn 12VDC
•Chất liệu : kim loại
3.960.000 4.950.000
• Cảm biến CMOS 3MP; 2052(H)*1536(V)
• Độ phân giải 2052x1536@18fps
• Ống kính thay đổi tiêu cự 2.8~12mm
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 40m
• Bộ lọc hồng ngoại chế độ ngày đêm (ICR), tự động bù sáng (AGC), BLC, chống nhiễu 3D DNR, True WDR, tự động cân bằng trắng (AWB), Smart IR
• Nguồn 12VDC±15%
• 92x84x269mm, 900g
• Chuẩn chống nước IP66
1.413.000 1.570.000
Cảm biến High-Performance CMOS 5MP;
• Độ phân giải 2560 × 1944@20fps
• Cảm biến thân nhiệt tầm xa 11m, góc mở 110°
• Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m
• WB, tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu 3D DNR, BLC
• Nguồn 12VDC±25%
• 109.8mmx89.75mm, 310g
• Chuẩn ngâm nước IP67
1.521.000 1.690.000
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP;
• Độ phân giải 2560 × 1944@20fps
• Cảm biến thân nhiệt tầm xa 11m, góc mở 110°
• Hỗ trợ đèn chiếu ánh sáng trắng
• Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm),
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m
• WB, tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu 3D DNR, BLC
• Nguồn 12VDC ±25%
• 88.6mmx81.3mmx224.7mm, 430g
• Chuẩn ngâm nước IP67
948.000 1.570.000
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP;
• Độ phân giải 2560 × 1944@20fps
• Cảm biến thân nhiệt tầm xa 11m, góc mở 110°
• Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm)
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux
• Hồng ngoại EXIR tầm xa 20m
• WB, tự động bù sáng (AGC), chống nhiễu 3D DNR, BLC
• Nguồn 12VDC±25%
• 68mm×70mm ×179.8mm, 345g
• Chuẩn ngâm nước IP67
Kinh doanh 0936 355 335