(0)

SẢN PHẨM HUAWEI

Switch quản lý Layer 2 S220S-8T2X

Switch quản lý Layer 2 S220S-8T2X

Giá: Liên hệ

'- 8 cổng 10/100/1000BASE-T - 2 cổng uplink  SFP 10G/1G/100M - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 56 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 42 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 113,0 mm x 310,0 mm x 240,0 mm - Trọng lượng: ~2.07 kg - Nguồn điện: 90 V AC đến 264 V AC; 45 Hz đến 65 Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Switch Layer 2

Xem chi tiết

Switch quản lý Layer 2 S220S-8P4J

Switch quản lý Layer 2 S220S-8P4J

Giá: Liên hệ

'- 8 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink  SFP 2.5G/1G/100M - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 36 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 27 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 161,56W (POE ra: 128W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 91,0 mm x 465,0 mm x 355,0 mm  - Trọng lượng: ~3.43 kg - Nguồn điện: Đầu vào AC: 90 V AC đến 300 V AC; 47 Hz đến 63 Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Switch Layer 2

Xem chi tiết

Switch quản lý Layer 2 (S200) S220-24T4X

Switch quản lý Layer 2 (S200) S220-24T4X

Giá: Liên hệ

'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink 10GE SFP+ - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 128 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 95 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6mm x 442mm x 220mm - Trọng lượng: ~3.44 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 45/65Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2

Xem chi tiết

Switch quản lý Layer 2 (S200) S220S-24T4JX

Switch quản lý Layer 2 (S200) S220S-24T4JX

Giá: Liên hệ

'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink  SFP 2 cổng  2.5G + 2 cổng 10G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 98 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 73 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6mm x 442mm x 160mm - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Switch Layer 2

Xem chi tiết

Switch quản lý Layer 2 (S200) S220S-24T4J

Switch quản lý Layer 2 (S200) S220S-24T4J

Giá: Liên hệ

'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink  SFP 2.5G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 68 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 51 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6mm x 442mm x 160mm - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2

Xem chi tiết

Switch quản lý Layer 2 (S200) S220-8P4S

Switch quản lý Layer 2 (S200) S220-8P4S

Giá: Liên hệ

'- 8 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink  SFP 1G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 24 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 18 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 166.65W (POE ra: 125W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6 mm x 320 mm x 210 mm - Trọng lượng: ~3.05 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2

Xem chi tiết

Switch không quản lý S110-24LP2SR

Switch không quản lý S110-24LP2SR

Giá: Liên hệ

'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ - 2 cổng uplink SFP 1Gbps - Tổng công suất PoE: 165W (POE ra 124W) - Switch không quản lý (Unmanaged) - Địa chỉ MAC 8K - Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at - Tốc độ chuyển mạch: 52 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 38.69 Mpps

Xem chi tiết

Switch không quản lý S110-16LP2SR

Switch không quản lý S110-16LP2SR

Giá: Liên hệ

'- 16 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ - 2 cổng uplink SFP 1Gbps - Tổng công suất PoE: 160W (POE ra: 124W) - Địa chỉ MAC 8K - Switch không quản lý (Unmanaged) - Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at - Tốc độ chuyển mạch: 36 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 26.78 Mpps

Xem chi tiết

Switch không quản lý S110-8P2ST

Switch không quản lý S110-8P2ST

Giá: Liên hệ

'- 8 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ - 2 cổng uplink RJ45 + SFP 1Gbps - Tổng công suất PoE: 155W (POE ra: 124W) - Switch không quản lý (Unmanaged) - Địa chỉ MAC 2K - Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at - Tốc độ chuyển mạch: 20 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 14.88 Mpps  

Xem chi tiết

Modul quang Ekit SFP-10G-LR-eKit

Modul quang Ekit SFP-10G-LR-eKit

Giá: Liên hệ

SFP+,10G,Single-mode Module(1310nm,10km,LC),eKit

Xem chi tiết

Modul quang Ekit SFP-10G-SR-eKit

Modul quang Ekit SFP-10G-SR-eKit

Giá: Liên hệ

SFP+,10G,Multi-mode Module(850nm,0.3km,LC),eKit

Xem chi tiết

Modul quang Ekit SFP-GE-SX-eKit

Modul quang Ekit SFP-GE-SX-eKit

Giá: Liên hệ

eSFP,GE,Multi-mode Module(850nm,0.55km,LC),eKit

Xem chi tiết

Modul quang Ekit SFP-GE-LX10-eKit

Modul quang Ekit SFP-GE-LX10-eKit

Giá: Liên hệ

eSFP,GE,Single-mode Module(1310nm,10km,LC),eKit

Xem chi tiết

AC650-512AP

AC650-512AP

Liên hệ

AC650-512AP

Giá: Liên hệ

'- Số lượng AP quản lý tối đa: 512 AP - Số lượng người dùng đồng thời lên đến 4.096 - Cổng uplink/downlink: 10 x GE RJ45 2 x 10G SFP - Băng thông tối đa: 10 Gbps - Chế độ triển khai: Fit AP / Fat AP / Cloud AP - Tính năng nổi bật: Quản lý tập trung AP Chống giả mạo AP, user access control Roaming nhanh L2/L3 QoS, ACL, NAT, DHCP Quản lý: Web UI, CLI, SNMP Tính năng: Quản lý mạng Wi-Fi lớn Đầy đủ tính năng bảo mật, quản lý người dùng, điều phối AP tự động Roaming nhanh, QoS nâng cao Ứng dụng: Doanh nghiệp lớn, khu công nghiệp, bệnh viện, sân vận động

Xem chi tiết

AC650-256AP

AC650-256AP

Liên hệ

AC650-256AP

Giá: Liên hệ

'- Số lượng AP quản lý tối đa: 256 AP - Số lượng người dùng đồng thời lên đến 2.048 - Cổng uplink/downlink: 10 x GE RJ45 2 x 10G SFP - Băng thông tối đa: 10 Gbps - Chế độ triển khai: Fit AP / Fat AP / Cloud AP - Tính năng nổi bật: Quản lý tập trung AP Chống giả mạo AP, user access control Roaming nhanh L2/L3 QoS, ACL, NAT, DHCP Quản lý: Web UI, CLI, SNMP Tính năng: Như AC650-128AP, thêm khả năng xử lý cho môi trường lớn hơn Hỗ trợ roaming không gián đoạn, bảo mật nâng cao Ứng dụng: Trường học, tòa nhà văn phòng, nhà máy vừa  

Xem chi tiết

AC650-128AP

AC650-128AP

Liên hệ

AC650-128AP

Giá: Liên hệ

'- Số lượng AP quản lý tối đa: 128 AP - Số lượng người dùng đồng thời lên đến 1.024 - Cổng uplink/downlink: 10 x GE RJ45 2 x 10G SFP - Băng thông tối đa: 10 Gbps - Chế độ triển khai: Fit AP / Fat AP / Cloud AP - Tính năng nổi bật: Quản lý tập trung AP Chống giả mạo AP, user access control Roaming nhanh L2/L3 QoS, ACL, NAT, DHCP Quản lý: Web UI, CLI, SNMP - Ứng dụng: Chi nhánh hoặc văn phòng quy mô nhỏ - trung bình  

Xem chi tiết

Router Huawei S380-H8T3ST

Router Huawei S380-H8T3ST

Giá: Liên hệ

Loại: Switch đa năng, có thể layer 3 - 8 Cổng Lan 1G + 2 cổng WAN 1G +1 Cổng SFP 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 500 - Công suất chuyển mạch: 16Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 2Gbps - Quản lý AP: 128 Hiệu năng: Cao, phù hợp làm switch phân phối hoặc access Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao

Xem chi tiết

Router Huawei S380-S8P2T

Router Huawei S380-S8P2T

Giá: Liên hệ

Loại: Switch layer 2 hoặc layer 3 - 8 Cổng Lan + 2 cổng WAN 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 300 - Công suất chuyển mạch: 16Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 2Gbps - Quản lý AP: 64 - Hỗ trợ POE: 124W - Hiệu năng: Lớn, phù hợp mạng lõi hoặc phân phối - Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao Hiệu năng: Dành cho kết nối tốc độ cao đa cổng Base-T Tính năng: Switching nhanh, QoS, bảo mật cơ bản

Xem chi tiết

Router Huawei S380-S8T2T

Router Huawei S380-S8T2T

Giá: Liên hệ

Loại: Switch layer 2 hoặc layer 3 - 8 Cổng Lan + 2 cổng WAN 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 300 - Công suất chuyển mạch: 16Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 2Gbps - Quản lý AP: 64 - Hiệu năng: Lớn, phù hợp mạng lõi hoặc phân phối - Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao Hiệu năng: Dành cho kết nối tốc độ cao đa cổng Base-T Tính năng: Switching nhanh, QoS, bảo mật cơ bản

Xem chi tiết

Router Huawei S380-L4P1T

Router Huawei S380-L4P1T

Giá: Liên hệ

'- Loại: Switch layer 3 - 4 Cổng Lan + 1 cổng WAN 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 200 - Công suất chuyển mạch: 8Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 1Gbps - Quản lý AP: 32 - Hỗ trợ POE: 50W - Hiệu năng: Lớn, phù hợp mạng lõi hoặc phân phối - Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao

Xem chi tiết

Router Huawei S380-L4T1T

Router Huawei S380-L4T1T

Giá: Liên hệ

'- Loại: Switch layer 3 - 4 Cổng Lan + 1 cổng WAN 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 200 - Công suất chuyển mạch: 8Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 1Gbps - Quản lý AP: 32 - Hiệu năng: Lớn, phù hợp mạng lõi hoặc phân phối - Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao

Xem chi tiết

Router Huawei AR303

Router Huawei AR303

Liên hệ

Router Huawei AR303

Giá: Liên hệ

Loại thiết bị: Router doanh nghiệp nhỏ (SME Router) Hiệu năng: Băng thông tối đa: Khoảng 100 Mbps (tùy cấu hình) - Hiệu suất chuyển tiếp: 1 Mpps - Dung lượng thiết bị: 200 thiết bị đầu cuối - Bộ nhớ: 1G Cổng mạng: + 4 cổng GE (Gigabit Ethernet) WAN/LAN + 1 cổng USB + 1 Cổng phụ trợ VPN: Hỗ trợ nhiều giao thức VPN như IPsec, GRE, L2TP - Cho phép thiết lập kết nối an toàn từ xa - Tính năng bảo mật: Tường lửa (Firewall) tích hợp - Kiểm soát truy cập (ACL) - Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) - Hỗ trợ quản lý: Giao diện quản lý web SNMP, CLI (dòng lệnh) Kích thước và nguồn điện: 38 mm x 240 mm x 161.5 mm Kích thước nhỏ gọn, phù hợp văn phòng nhỏ Nguồn điện: AC 100-240V

Xem chi tiết

Router Huawei AR720

Router Huawei AR720

Liên hệ

Router Huawei AR720

Giá: Liên hệ

'- CPU: ARM64 4-core  - Hiệu suất chuyển mạch: 9 Mpps tới 25 Mpps - Số lượng thiết bị kết nối: 700 - Băng thông đầu ra: 4 Gbit/s - Cổng giao tiếp: + WAN: 2 cổng Combo + LAN: 8 cổng RJ45 1G (có thể chuyển đổi sang cổng WAN) + RJ45: 1 Cổng phụ trợ nối tiếp hoặc cổng điều khiển  + USB: 2 cổng (USB, Console tương tự hoặc cải tiến) - Bộ nhớ: 4Gb Nguồn điện: 100V đến 240V (50 Hz/60 Hz) Kích thước: 44.4 mm x 442.0 mm x 220.4 mm Tính năng bảo mật và quản lý: Nâng cao, hỗ trợ các giao thức bảo mật, firewall, IPS/IDS mạnh hơn, tích hợp quản lý mạng tiên tiến hơn Chức năng: Mở rộng VPN, MPLS, QoS, nhiều tính năng nâng cao cho doanh nghiệp và chi nhánh

Xem chi tiết

Router Huawei AR730

Router Huawei AR730

Liên hệ

Router Huawei AR730

Giá: Liên hệ

'- CPU: ARM64 4-core  - Hiệu suất chuyển mạch: 9 Mpps tới 25 Mpps - Số lượng thiết bị kết nối: 1.200 - Băng thông đầu ra: 6 Gbit/s - Cổng giao tiếp: + WAN: 2 cổng Combo 1G + 1 SFP 10G + LAN: 1 cổng Combo 1G + 8 cổng RJ45 1G (có thể chuyển đổi sang cổng WAN) + RJ45: 1 Cổng phụ trợ nối tiếp hoặc cổng điều khiển  + USB: 2 cổng (USB, Console tương tự hoặc cải tiến) - Bộ nhớ: 4Gb Nguồn điện: 100V đến 240V (50 Hz/60 Hz) Kích thước: 44.4 mm x 442.0 mm x 220.4 mm Tính năng bảo mật và quản lý: Nâng cao, hỗ trợ các giao thức bảo mật, firewall, IPS/IDS mạnh hơn, tích hợp quản lý mạng tiên tiến hơn Chức năng: Mở rộng VPN, MPLS, QoS, nhiều tính năng nâng cao cho doanh nghiệp và chi nhánh

Xem chi tiết

Zalo Button
Zalo Button Hotline Button Gọi ngay Zalo Button Fanface Zalo Button Chat zalo