Bộ lọc sản phẩm
Thương hiệu
Giá
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
SẢN PHẨM HUAWEI
'- 8 cổng 10/100/1000BASE-T - 2 cổng uplink SFP 10G/1G/100M - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 56 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 42 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 113,0 mm x 310,0 mm x 240,0 mm - Trọng lượng: ~2.07 kg - Nguồn điện: 90 V AC đến 264 V AC; 45 Hz đến 65 Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Switch Layer 2
'- 8 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP 2.5G/1G/100M - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 36 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 27 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 161,56W (POE ra: 128W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 91,0 mm x 465,0 mm x 355,0 mm - Trọng lượng: ~3.43 kg - Nguồn điện: Đầu vào AC: 90 V AC đến 300 V AC; 47 Hz đến 63 Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Switch Layer 2
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink 10GE SFP+ - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 128 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 95 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6mm x 442mm x 220mm - Trọng lượng: ~3.44 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 45/65Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP 2 cổng 2.5G + 2 cổng 10G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 98 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 73 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6mm x 442mm x 160mm - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Switch Layer 2
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP 2.5G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 68 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 51 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6mm x 442mm x 160mm - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2
'- 8 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP 1G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 24 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 18 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 166.65W (POE ra: 125W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6 mm x 320 mm x 210 mm - Trọng lượng: ~3.05 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ - 2 cổng uplink SFP 1Gbps - Tổng công suất PoE: 165W (POE ra 124W) - Switch không quản lý (Unmanaged) - Địa chỉ MAC 8K - Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at - Tốc độ chuyển mạch: 52 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 38.69 Mpps
'- 16 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ - 2 cổng uplink SFP 1Gbps - Tổng công suất PoE: 160W (POE ra: 124W) - Địa chỉ MAC 8K - Switch không quản lý (Unmanaged) - Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at - Tốc độ chuyển mạch: 36 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 26.78 Mpps
Liên hệ
'- 8 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ - 2 cổng uplink RJ45 + SFP 1Gbps - Tổng công suất PoE: 155W (POE ra: 124W) - Switch không quản lý (Unmanaged) - Địa chỉ MAC 2K - Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at - Tốc độ chuyển mạch: 20 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 14.88 Mpps
Liên hệ
SFP+,10G,Single-mode Module(1310nm,10km,LC),eKit
Liên hệ
SFP+,10G,Multi-mode Module(850nm,0.3km,LC),eKit
Liên hệ
eSFP,GE,Multi-mode Module(850nm,0.55km,LC),eKit
eSFP,GE,Single-mode Module(1310nm,10km,LC),eKit
Liên hệ
'- Số lượng AP quản lý tối đa: 512 AP - Số lượng người dùng đồng thời lên đến 4.096 - Cổng uplink/downlink: 10 x GE RJ45 2 x 10G SFP - Băng thông tối đa: 10 Gbps - Chế độ triển khai: Fit AP / Fat AP / Cloud AP - Tính năng nổi bật: Quản lý tập trung AP Chống giả mạo AP, user access control Roaming nhanh L2/L3 QoS, ACL, NAT, DHCP Quản lý: Web UI, CLI, SNMP Tính năng: Quản lý mạng Wi-Fi lớn Đầy đủ tính năng bảo mật, quản lý người dùng, điều phối AP tự động Roaming nhanh, QoS nâng cao Ứng dụng: Doanh nghiệp lớn, khu công nghiệp, bệnh viện, sân vận động
Liên hệ
'- Số lượng AP quản lý tối đa: 256 AP - Số lượng người dùng đồng thời lên đến 2.048 - Cổng uplink/downlink: 10 x GE RJ45 2 x 10G SFP - Băng thông tối đa: 10 Gbps - Chế độ triển khai: Fit AP / Fat AP / Cloud AP - Tính năng nổi bật: Quản lý tập trung AP Chống giả mạo AP, user access control Roaming nhanh L2/L3 QoS, ACL, NAT, DHCP Quản lý: Web UI, CLI, SNMP Tính năng: Như AC650-128AP, thêm khả năng xử lý cho môi trường lớn hơn Hỗ trợ roaming không gián đoạn, bảo mật nâng cao Ứng dụng: Trường học, tòa nhà văn phòng, nhà máy vừa
Liên hệ
'- Số lượng AP quản lý tối đa: 128 AP - Số lượng người dùng đồng thời lên đến 1.024 - Cổng uplink/downlink: 10 x GE RJ45 2 x 10G SFP - Băng thông tối đa: 10 Gbps - Chế độ triển khai: Fit AP / Fat AP / Cloud AP - Tính năng nổi bật: Quản lý tập trung AP Chống giả mạo AP, user access control Roaming nhanh L2/L3 QoS, ACL, NAT, DHCP Quản lý: Web UI, CLI, SNMP - Ứng dụng: Chi nhánh hoặc văn phòng quy mô nhỏ - trung bình
Liên hệ
Loại: Switch đa năng, có thể layer 3 - 8 Cổng Lan 1G + 2 cổng WAN 1G +1 Cổng SFP 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 500 - Công suất chuyển mạch: 16Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 2Gbps - Quản lý AP: 128 Hiệu năng: Cao, phù hợp làm switch phân phối hoặc access Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao
Liên hệ
Loại: Switch layer 2 hoặc layer 3 - 8 Cổng Lan + 2 cổng WAN 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 300 - Công suất chuyển mạch: 16Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 2Gbps - Quản lý AP: 64 - Hỗ trợ POE: 124W - Hiệu năng: Lớn, phù hợp mạng lõi hoặc phân phối - Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao Hiệu năng: Dành cho kết nối tốc độ cao đa cổng Base-T Tính năng: Switching nhanh, QoS, bảo mật cơ bản
Liên hệ
Loại: Switch layer 2 hoặc layer 3 - 8 Cổng Lan + 2 cổng WAN 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 300 - Công suất chuyển mạch: 16Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 2Gbps - Quản lý AP: 64 - Hiệu năng: Lớn, phù hợp mạng lõi hoặc phân phối - Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao Hiệu năng: Dành cho kết nối tốc độ cao đa cổng Base-T Tính năng: Switching nhanh, QoS, bảo mật cơ bản
Liên hệ
'- Loại: Switch layer 3 - 4 Cổng Lan + 1 cổng WAN 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 200 - Công suất chuyển mạch: 8Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 1Gbps - Quản lý AP: 32 - Hỗ trợ POE: 50W - Hiệu năng: Lớn, phù hợp mạng lõi hoặc phân phối - Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao
Liên hệ
'- Loại: Switch layer 3 - 4 Cổng Lan + 1 cổng WAN 1G - Số lượng thiết bị hỗ trợ: 200 - Công suất chuyển mạch: 8Gbps - Tốc độ xử lý gói dữ liệu: 420Kpps - Băng thông: 1Gbps - Quản lý AP: 32 - Hiệu năng: Lớn, phù hợp mạng lõi hoặc phân phối - Tính năng: Routing layer 3, QoS, bảo mật nâng cao
Liên hệ
Loại thiết bị: Router doanh nghiệp nhỏ (SME Router) Hiệu năng: Băng thông tối đa: Khoảng 100 Mbps (tùy cấu hình) - Hiệu suất chuyển tiếp: 1 Mpps - Dung lượng thiết bị: 200 thiết bị đầu cuối - Bộ nhớ: 1G Cổng mạng: + 4 cổng GE (Gigabit Ethernet) WAN/LAN + 1 cổng USB + 1 Cổng phụ trợ VPN: Hỗ trợ nhiều giao thức VPN như IPsec, GRE, L2TP - Cho phép thiết lập kết nối an toàn từ xa - Tính năng bảo mật: Tường lửa (Firewall) tích hợp - Kiểm soát truy cập (ACL) - Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) - Hỗ trợ quản lý: Giao diện quản lý web SNMP, CLI (dòng lệnh) Kích thước và nguồn điện: 38 mm x 240 mm x 161.5 mm Kích thước nhỏ gọn, phù hợp văn phòng nhỏ Nguồn điện: AC 100-240V
Liên hệ
'- CPU: ARM64 4-core - Hiệu suất chuyển mạch: 9 Mpps tới 25 Mpps - Số lượng thiết bị kết nối: 700 - Băng thông đầu ra: 4 Gbit/s - Cổng giao tiếp: + WAN: 2 cổng Combo + LAN: 8 cổng RJ45 1G (có thể chuyển đổi sang cổng WAN) + RJ45: 1 Cổng phụ trợ nối tiếp hoặc cổng điều khiển + USB: 2 cổng (USB, Console tương tự hoặc cải tiến) - Bộ nhớ: 4Gb Nguồn điện: 100V đến 240V (50 Hz/60 Hz) Kích thước: 44.4 mm x 442.0 mm x 220.4 mm Tính năng bảo mật và quản lý: Nâng cao, hỗ trợ các giao thức bảo mật, firewall, IPS/IDS mạnh hơn, tích hợp quản lý mạng tiên tiến hơn Chức năng: Mở rộng VPN, MPLS, QoS, nhiều tính năng nâng cao cho doanh nghiệp và chi nhánh
Liên hệ
'- CPU: ARM64 4-core - Hiệu suất chuyển mạch: 9 Mpps tới 25 Mpps - Số lượng thiết bị kết nối: 1.200 - Băng thông đầu ra: 6 Gbit/s - Cổng giao tiếp: + WAN: 2 cổng Combo 1G + 1 SFP 10G + LAN: 1 cổng Combo 1G + 8 cổng RJ45 1G (có thể chuyển đổi sang cổng WAN) + RJ45: 1 Cổng phụ trợ nối tiếp hoặc cổng điều khiển + USB: 2 cổng (USB, Console tương tự hoặc cải tiến) - Bộ nhớ: 4Gb Nguồn điện: 100V đến 240V (50 Hz/60 Hz) Kích thước: 44.4 mm x 442.0 mm x 220.4 mm Tính năng bảo mật và quản lý: Nâng cao, hỗ trợ các giao thức bảo mật, firewall, IPS/IDS mạnh hơn, tích hợp quản lý mạng tiên tiến hơn Chức năng: Mở rộng VPN, MPLS, QoS, nhiều tính năng nâng cao cho doanh nghiệp và chi nhánh
Kinh doanh 0936 355 335