Bộ lọc sản phẩm
Thương hiệu
Giá
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Tìm kiếm sản phẩm
Có 24 sản phẩm cho yêu cầu tìm kiếm của bạn!
• Tối đa 16 kênh Analog + 2 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 5MP) • Ghi hình 1080PLite@15fps, 720P@15fps • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 260×222×45mm, 2.2kg
• Tối đa 8 kênh Analog + 2 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 5MP) • Ghi hình 1080PLite@15fps, 720P@15fps • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 4TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 260×222×45mm, 1kg
• Tối đa 4 kênh Analog + 1 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 2MP) • Ghi hình 1080PLite@25fps, 720P@25fps • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 4TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 260×222×45mm, 0.8kg
"• Tối đa 8 kênh Analog + 2 kênh IP 6MP hoặc 4 kênh IP 4MP • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Phát hiện khuôn mặt • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 315×242×45mm, 1.78kg
" • Tối đa 16 kênh Analog + 4 kênh IP 6MP hoặc 8 kênh IP 4MP • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Phát hiện khuôn mặt • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 315×242×45mm, 2kg"
• Tối đa 8 kênh Analog + 4 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Phát hiện khuôn mặt • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 315×242×45mm, 1.78kg
• Tối đa 4 kênh Analog + 2 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Phát hiện khuôn mặt • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 315×242×45mm, 1.16kg
• Tối đa 4 kênh Analog + 1 kênh IP cao nhất 6MP • Ghi hình 4MP Lite@15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Phân loại con người/phương tiện • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Tích hợp ổ cứng eSSD 480 GB • 1 cổng mạng RJ45 10/100M • Nguồn 12VDC , 1A • 151 × 121 × 46 mm, 0.5kg
• Tối đa 8 kênh Analog + 2 kênh IP cao nhất 5MP • Ghi hình 1080PLite@15fps, 720P@15fps • Phân loại con người/phương tiện • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Tích hợp ổ cứng eSSD 480 GB • 1 cổng mạng 10/100M • Nguồn 12VDC , 1A • 151 × 121 × 46 mm, 0.5kg
• Tối đa 4 kênh Analog + 1 kênh IP cao nhất 2MP • Ghi hình 1080PLite@25fps, 720P@25fps • Phân loại con người/phương tiện • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Tích hợp ổ cứng eSSD 300 GB • 1 cổng mạng 10/100M • Nguồn 12VDC , 1A • 151 × 121 × 46 mm, 0.5kg
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560×1944@20fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại EXIR 30m • Tích hợp micro thu âm thanh • DWDR, AGC, BLC, 2D DNR • Nút chuyển 4 chế độ • Nguồn 12VDC, IP67 • 58 mm × 61 mm × 158.6 mm, 292g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560×1944@20fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại EXIR 30m • Tích hợp micro thu âm thanh • DWDR, AGC, BLC, 2D DNR • Nút chuyển 4 chế độ • Nguồn 12VDC, IP67 •Vỏ nhựa, 82.6×90×79.37mm, 292g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560×1944@20fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại EXIR 40m • Tích hợp micro thu âm thanh • DWDR, AGC, BLC, 2D DNR • Nút chuyển 4 chế độ • Nguồn 12VDC, IP67 • Φ109.82×91.03mm, 300g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560×1944@20fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại EXIR 30m • Tích hợp micro thu âm thanh • DWDR, AGC, BLC, 2D DNR • Nút chuyển 4 chế độ • Nguồn 12VDC • Vỏ sắt, IP67, 82.6×90×79.37mm, 289.5g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560 × 1944@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại tầm xa 40m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Tích hợp Micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 78.9 mm × 75.4 mm × 216.6 mm, 338g
"• Cảm biến High-Performance 5MP CMOS • Độ phân giải 2560 × 1944@20fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8/6/8/12mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@(F1.2, AGC ON) • Hồng ngoại tầm xa 80m • DWDR, AGC, BLC, HLC,2D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 78.9 mm × 75.4 mm × 216.6 mm, 330g"
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560 × 1944@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại tầm xa 40m • DWDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 78.9 mm × 75.4 mm × 216.6 mm, 330g
• Cảm biến High-Performance CMOS 5MP • Độ phân giải 2560 × 1944@20fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại thông minh tầm xa 20m • DWDR, BLC, HLC,2D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • Φ 98 mm × 65.4 mm, 148g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • Vỏ sắt, IP67, Φ 85.1 × 77.62 mm , 311.5 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, Φ 109.98 × 98.27 mm , 348.5 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 161.1 × 70 × 70 mm, 388 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 161.1 × 70 × 70 mm, 388 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • 130dB WDR, AGC, BLC, 3D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67 , 194.2 × 78 × 74.5 mm, 514.5 g
1.281.000
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 6mm) • Độ nhạy sáng 0.0005Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m • 130dB WDR, AGC, BLC, HLC,3D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67 • Φ 109.98 × 98.27 mm , 348.5 g
Kinh doanh
Kinh doanh 0936 355 335