Bộ lọc sản phẩm
Thương hiệu
Giá
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
ĐẦU GHI HÌNH
1.045.000
– Độ phân giải tối đa 8 camera IP 5MP – Khoảng cách WiFi lên đến 300ft (100m) – Hỗ trợ giao thức ONVIF – Hỗ trợ chuẩn nén H.265 & H.264 – Ngõ ra 1x VGA (1920×1080) ; 1x HDMI (2592×1944) – Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng HDD, dung lượng tối đa 8TB – Hỗ trợ 1 cổng mạng 10/100Mbps
820.000
– Độ phân giải tối đa 4 camera IP 5MP – Khoảng cách WiFi lên đến 300ft (100m) – Hỗ trợ giao thức ONVIF – Hỗ trợ chuẩn nén H.265 & H.264 – Ngõ ra 1x VGA (1920×1080) ; 1x HDMI (2592×1944) – Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng HDD, dung lượng tối đa 8TB – Hỗ trợ 1 cổng mạng 10/100Mbps
24.622.000
Đầu ghi hình 64 kênh camera IP 2U 8HDD WizSense ■ Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265. Hỗ trợ camera 32MP. Băng thông đầu vào max 384Mpbs ■ AI by recorder: 2 kênh nhận diện và phân tích khuân mặt, 4 kênh bảo vệ vành đai, và 8 kênh SMD Plus. ■ AI by camera: Nhận diện và phân tích khuân mặt, bảo vệ vành đai, SMD Plus, metadata, ANPR, stereo analysis, heat map, và đếm người. ■ Hỗ trợ DSSDDNS và Auto Register ■ Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4 ■ Hỗ trợ 8 ổ cứng mỗi ổ 16TB, 1 cổng esata, usb hỗ trợ 3 cổng , 2 cổng RJ45(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều ■ Hỗ trợ Raid0/1/5/6/10 ■ Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. ■ Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ xem camera qua P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối ■ Điện áp 100–240 VAC, 50-60 Hz, công suất không ổ cứng 13W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 439.9 mm × 457.9 mm x 89.0 mm, trọng lượng không ổ cứng 6.4KG, chất liệu kim loại."
3.475.000
8 Channels Penta-brid 1080N/720p Cooper 1U 1SSD 512G WizSense Digital Video Recorder ■ Đầu ghi hình 8 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD, chuẩn nén hình ảnh H.265+, độ phân giải 1080P/720P/960H/D1(1-25fps) ■ Hỗ trợ 8 kênh (Analog) SMD Plus ■ Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh ■ Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+2) hỗ trợ lên đến camera 2MP, với chuẩn tương tích Onvif 16.12, , 2 cổng usb 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M), hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua ■ Tích hợp ổ cứng SSD 1TB ■ Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động, hỗ trợ xem camera qua P2P, Hỗ trợ Camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4 đối với đầu 4 cổng và 1/4/8/9 đối với đầu 8 cổng , quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/1.5A ■ Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 198 mm × 202.9 mm × 41.5 mm, trọng lượng không ổ cứng 0.57KG. Chất liệu kim loại
• Tối đa 08 kênh Analog + 08 kênh IP (Hỗ trợ lên tới 8MP) • Ghi hình8 MP@15 fps/8 MP@12 fps/3K@20 fps/5 MP@20 fps/5 MP@12 fps/3 MP@18 fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Phát hiện và tìm kiếm khuân mặt • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập ( HDMI 4K ) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12 VDC, 3.33 A • 380 × 320 × 48 mm, ≤3.1kg
• Tối đa 04 kênh Analog + 04 kênh IP (Hỗ trợ lên tới 8MP) • Ghi hình8 MP@15 fps/8 MP@12 fps/3K@20 fps/5 MP@20 fps/5 MP@12 fps/3 MP@18 fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập ( HDMI 4K ) • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12 VDC, 2 A • 315 × 242 × 45 mm, ≤1.8kg
• Tối đa 04 kênh Analog + 04 kênh IP (Hỗ trợ lên tới 8MP) • Ghi hình8 MP@15 fps/8 MP@12 fps/3K@20 fps/5 MP@20 fps/5 MP@12 fps/3 MP@18 fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Phát hiện và tìm kiếm khuân mặt • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P độc lập • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12 VDC, 2 A • 315 × 242 × 45 mm, ≤1.8kg
• Tối đa 32 kênh Analog + 32 kênh IP (Hỗ trợ lên tới 12MP) • Ghi hình 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3 MP@18 fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • 2HDMI Cổng xuất hình ảnh HDMI1 & VGA1 đồng thời ( HDMI 4K) • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa 12TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100/1000M • Audio (in/out): 4/1 • Nguồn 100 đến 240 VAC • 445 × 400 × 71 mm, ≤7kg
• Tối đa 8 kênh Analog + 8 kênh IP(Hỗ trợ IPC lên đến 8MP) • Ghi hình 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Nhận dạng con người/xe cộ • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • (S) Hỗ trợ camera có mic • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC, 260 × 222 × 45 mm , ≤ 1.16 kg
• Tối đa 4 kênh Analog + 4 kênh IP(Hỗ trợ IPC lên đến 8MP) • Ghi hình 8 MP@8 fps/3K@12 fps/5 MP@12 fps/4 MP@15 fps/3 MP@18 fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Nhận dạng con người/xe cộ • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • (S) Hỗ trợ camera có mic • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC, 260 × 222 × 45 mm , ≤ 1.16 kg
• Tối đa 32 kênh Analog + 8 kênh IP (Hỗ trợ lên tới 6MP) • Ghi hình 3K lite@12fps;4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@20fps • Nhận dạng khuôn mặt , Phân biệt người/phương tiện • Hỗ trợ truyền âm thanh 2 chiều qua cáp đồng trục (TVI) • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA đồng thời ( HDMI 4K) • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa 12TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC ,5A • 385 × 315 × 52 mm, ≤ 2.1 kg
• Tối đa 16 kênh Analog + 8 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng khuôn mặt , Phân biệt người/phương tiện • Hỗ trợ truyền âm thanh 2 chiều qua cáp đồng trục (TVI) • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa 12TB/ổ) • 1 cổng mạng RJ45 10/100M/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 385 × 315 × 52 mm, ≤ 2 kg
• Tối đa 16 kênh Analog + 8 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng khuôn mặt , Phân biệt người/phương tiện • Hỗ trợ truyền âm thanh 2 chiều qua cáp đồng trục (TVI) • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 12TB/ổ) • 1 cổng mạng RJ45 10/100M/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 320 × 240 × 48 mm, ≤ 2 kg
• Tối đa 8 kênh Analog + 4 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng khuôn mặt , Phân biệt người/phương tiện • Hỗ trợ truyền âm thanh 2 chiều qua cáp đồng trục (TVI) • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng RJ45 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 315 × 242 × 45 mm, ≤ 1.78 kg
• Tối đa 8 kênh Analog + 4 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng khuôn mặt , Phân biệt người/phương tiện • Hỗ trợ truyền âm thanh 2 chiều qua cáp đồng trục (TVI) • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng RJ45 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 315 × 242 × 45 mm, ≤ 1.78 kg
• Tối đa 4 kênh Analog + 2 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng khuôn mặt , Phân biệt người/phương tiện • Hỗ trợ truyền âm thanh 2 chiều qua cáp đồng trục (TVI) • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng RJ45 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 315 × 242 × 45 mm, ≤ 1.16 kg
• Tối đa 32 kênh Analog + 16 kênh IP (Hỗ trợ lên tới 6MP) • Ghi hình 3K lite@12fps;4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@20fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • 2HDMI Cổng xuất hình ảnh HDMI1 & VGA1 đồng thời ( HDMI 4K) • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa 12TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100/1000M • Audio (in/out): 4/1 • Nguồn 100 đến 240 VAC • 445 × 400 × 71 mm, ≤ 7 kg
• Tối đa 16 kênh Analog + 8 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng RJ45 10/100M/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 265 × 225 × 48 mm, ≤ 1.7 kg
• Tối đa 8 kênh Analog + 4 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng RJ45 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 260 × 222 × 45 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 4 kênh Analog + 2 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 6MP) • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng RJ45 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 200 × 200 × 45 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 16 kênh Analog + 2 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 5MP) • Ghi hình 1080PLite@15fps, 720P@15fps • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M/1000M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 260×222×45mm, 2.2kg
• Tối đa 8 kênh Analog + 2 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 5MP) • Ghi hình 1080PLite@15fps, 720P@15fps • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 4TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 260×222×45mm, 1kg
• Tối đa 4 kênh Analog + 1 kênh IP (Hỗ trợ IPC lên đến 2MP) • Ghi hình 1080PLite@25fps, 720P@25fps • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa 4TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 260×222×45mm, 0.8kg
"• Tối đa 8 kênh Analog + 2 kênh IP 6MP hoặc 4 kênh IP 4MP • Ghi hình 4MP Lite/3MP @15fps, 1080P@25fps, 720P@25fps • Nhận dạng con người/xe cộ • Phát hiện khuôn mặt • H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P đồng thời • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa 10TB/ổ) • 1 cổng mạng 10/100M • Audio (in/out): 1/1 • Nguồn 12VDC • 315×242×45mm, 1.78kg
Kinh doanh 0936 355 335