Bộ lọc sản phẩm
Thương hiệu
Giá
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Tìm kiếm sản phẩm
Có 24 sản phẩm cho yêu cầu tìm kiếm của bạn!
5.138.000
Đầu ghi hình IP 32 kênh 2 ổ cứng ■ Đầu ghi hình 32 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264 . ■ Băng thông 160/160/80 Mbps incoming/recording/outgoing bandwidth. ■ Hỗ trợ lên đến camera 12MP ■ Khả năng giải mã : 8 kênh 1080P@30fps hoặc 2 kênh 8MP@30fps ■ AI by NVR : Hỗ trợ 4 kênh SMD Plus ■ AI by Camera : Hỗ trợ phát hiện và nhận diện khuôn mặt. SMD Plus, đếm người.... ■ Hỗ trợ 2 ổ cứng mỗi ổ lên đến 20TB. ■ Hỗ trợ EPTZ ■ Điện áp DC 12V/4A công suất không ổ cứng
4.228.000
Đầu ghi hình IP 16 kênh 2 ổ cứng ■ Đầu ghi hình 16 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264 . ■ Băng thông 160/160/80 Mbps incoming/recording/outgoing bandwidth. ■ Hỗ trợ lên đến camera 12MP ■ Khả năng giải mã : 8 kênh 1080P@30fps hoặc 2 kênh 8MP@30fps ■ AI by NVR : Hỗ trợ 4 kênh SMD Plus ■ AI by Camera : Hỗ trợ phát hiện và nhận diện khuôn mặt. SMD Plus, đếm người.... ■ Hỗ trợ 2 ổ cứng mỗi ổ lên đến 20TB. ■ Hỗ trợ EPTZ ■ Điện áp DC 12V/4A công suất không ổ cứng
4.228.000
Đầu ghi hình IP 16 kênh 2 ổ cứng ■ Đầu ghi hình 16 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264 . ■ Băng thông 160/160/80 Mbps incoming/recording/outgoing bandwidth. ■ Hỗ trợ lên đến camera 12MP ■ Khả năng giải mã : 8 kênh 1080P@30fps hoặc 2 kênh 8MP@30fps ■ AI by NVR : Hỗ trợ 4 kênh SMD Plus ■ AI by Camera : Hỗ trợ phát hiện và nhận diện khuôn mặt. SMD Plus, đếm người.... ■ Hỗ trợ 2 ổ cứng mỗi ổ lên đến 20TB. ■ Hỗ trợ EPTZ ■ Điện áp DC 12V/4A công suất không ổ cứng
4.000.000
Đầu ghi hình IP 8 kênh 2 ổ cứng ■ Đầu ghi hình 8 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264 . ■ Băng thông 160/160/80 Mbps incoming/recording/outgoing bandwidth. ■ Hỗ trợ lên đến camera 12MP ■ Khả năng giải mã : 8 kênh 1080P@30fps ■ AI by NVR : Hỗ trợ 4 kênh SMD Plus ■ AI by Camera : Hỗ trợ phát hiện và nhận diện khuôn mặt. SMD Plus, đếm người.... ■ Hỗ trợ 2 ổ cứng mỗi ổ lên đến 20TB. ■ Hỗ trợ EPTZ ■ Điện áp DC 12V/4A công suất không ổ cứng
• Tối đa 32 kênh IP 12MP • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 320/256 Mbps • Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI & 2xVGA độc lập • Hỗ trợ 8 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB), 1 cổng eSATA • Nhận diện con người, xe cộ, phát hiện khuôn mặt • RAID 0/1/5/6/10 • Audio (in/out): 1/2, Alarm (in/out): 16/4 • Nguồn cấp 100~220 VAC • 2U, 445×470×90mm, 10kg
• Tối đa 128 kênh IP (hỗ trợ IP lên đến 32MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 400/400 Mbps • Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 16 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 16TB), 1 cổng eSATA • RAID 0/1/5/6/10 • Audio (in/out): 1/2, Alarm (in/out): 16/9 • Nguồn cấp 100~240 VAC • 3U, 445 × 496 × 150 mm, ≤ 12.5 kg
• Tối đa 64 kênh IP (hỗ trợ IP lên đến 32MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 400/400Mbps • Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI & 2xVGA độc lập • Hỗ trợ 16 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 16TB), 1 cổng eSATA • RAID 0/1/5/6/10 • Audio (in/out): 1/2, Alarm (in/out): 16/9 • Nguồn cấp 100~220 VAC • 3U, 445 × 496 × 150 mm, ≤ 12.5kg
• Tối đa 64 kênh IP (hỗ trợ IP lên đến 32MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 400/400Mbps • Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI & 2xVGA độc lập • Hỗ trợ 8 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 16TB), 1 cổng eSATA • RAID 0/1/5/6/10 • Audio (in/out): 1/2, Alarm (in/out): 16/9 • Nguồn cấp 100~220 VAC • 2U, 445 × 465 × 93 mm , ≤10kg
• Tối đa 32 kênh IP (hỗ trợ IP lên đến 32MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 320/400Mbps • Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI & 2xVGA độc lập • Hỗ trợ 16 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 16TB), 1 cổng eSATA • RAID 0/1/5/6/10 • Audio (in/out): 1/2, Alarm (in/out): 16/9 • Nguồn cấp 100~240 VAC • 3U, 445 × 496 × 150 mm, ≤ 12.5kg
• Tối đa 32 kênh IP lên đến 32MP • H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 • Băng thông in/out: 320/400Mbps • Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI & 2xVGA độc lập • Hỗ trợ 8 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 16TB), 1 cổng eSATA • RAID 0/1/5/6/10 • Audio (in/out): 1/2, Alarm (in/out): 16/9 • Nguồn cấp 100~240 VAC • 2U,445 × 465 × 93 mm, ≤10kg
• Tối đa 32 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 256Mbps/160Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 8 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/2 , Alarm (in/out): 16/9 • Nguồn cấp 100 to 240 VAC • 445×476×95 mm , ≤ 8 kg
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 160 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 16 cổng PoE công suất đến 200W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 16/4 • Nguồn cấp 100 to 240 VAC • 445 × 400 × 75 mm, ≤ 5 kg
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 160 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 4 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 16/4 • Nguồn cấp 100 to 240 VAC • 445 × 400 × 75 mm, ≤ 5 kg
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 160 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 16 cổng PoE công suất đến 200W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 4/1 • Nguồn cấp 100 to 240 VAC • 385 mm × 315 mm × 52 mm, ≤ 3 kg
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 160 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 4/1 • Nguồn cấp 12 VDC • 385 mm × 315 mm × 52 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 16 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 160 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 1 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 12VDC • 320 mm × 240 mm × 48 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 8 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 80 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 8 cổng PoE công suất đến 80W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 4/1 • Nguồn cấp 48 VDC • 385 mm × 315 mm × 52 mm, ≤ 3 kg
• Tối đa 8 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 80 Mbps/160 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 2 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 4/1 • Nguồn cấp 12VDC • 385 mm × 315 mm × 52 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 8 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 80 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 8 cổng PoE công suất đến 75W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 1 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 48VDC • 320 mm × 240 mm × 48 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 8 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 80 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 1 kênh nhận diện người và phương tiện 4 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 12VDC • 320 mm × 240 mm × 48 mm , ≤ 1 kg
• Tối đa 8 kênh IP 4MP • H.265+/H.265/ H.264+/H.264 • Băng thông in/out: 60/60Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Hỗ trợ 8 cổng PoE công suất đến 75W • Nguồn cấp 48VDC • 1U, 260x225x48mm, 1kg
• Tối đa 8 kênh IP 4MP • H.265+/H.265/H.264+/H.264 • Băng thông in/out: 60/60Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA 1080P • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB) • Nguồn cấp 12VDC • 1U, 260x225x48mm, 1kg
• Tối đa 4 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+ • Băng thông in/out: 40 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Hỗ trợ 4 cổng PoE công suất đến 50W • Chọn 1 trong 3 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 1 kênh nhận diện người và phương tiện 2 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 48 VDC • 320 mm × 240 mm × 48 mm, ≤ 1 kg
• Tối đa 4 kênh IP ( lên đến 12MP) • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 40 Mbps/80 Mbps • Cổng xuất hình ảnh HDMI & VGA đồng thời • Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB) • Chọn 1 trong 2 tùy chọn: 1 kênh chụp khuôn mặt hoặc 2 kênh cảnh báo so sánh khuôn mặt; hoặc Phát hiện chuyển động 2,0 trên tất cả các kênh • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): N/A • Nguồn cấp 12VDC
Kinh doanh 0936 355 335