Bộ lọc sản phẩm
Thương hiệu
Giá
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
SẢN PHẨM HIKVISION
• Cảm biến High-Performance CMOS 3K (5MP) • Độ phân giải 2960x1665@20fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m • DWDR, AGC, BLC, HLC, HLS, 2D DNR • Tích hợp micro thu âm thanh • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67,Φ 85.1 mm × 77.62 mm, 328 g
"• Cảm biến CMOS 3K (5MP 16:9) • Độ phân giải 2960x1665@20fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 40m, tích hợp mic • DWDR,BLC,HLC,Global,HLS,2D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67, 194.2 mm × 78 mm × 74.5 mm, 522g"
"• Cảm biến CMOS 3K (5MP 16:9) • Độ phân giải 2960x1665@20fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m, tích hợp mic • DWDR,BLC,HLC,Global,HLS,2D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67"
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm , 3.6mm • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.6 • Hồng ngoại 25m, ánh sáng trắng 20m • Tích hợp âm thanh 2 chiều • TVI • DWDR, AGC , BLC , HLC • Nguồn 12VDC • Vỏ nhựa, Ø 123.7mm×110.8mm, 340g
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm , 3.6mm • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.6 • Hồng ngoại 40m, ánh sáng trắng 40m • Tích hợp âm thanh 2 chiều • TVI • DWDR, AGC , BLC , HLC • Nguồn 12VDC • Thân kim loại viền bao nhựa , Ø 110 mm × 102.7 mm, 365g • IP67
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm , 3.6mm • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.6 • Hồng ngoại 40m, ánh sáng trắng 40m • Tích hợp âm thanh 2 chiều • TVI • DWDR, AGC , BLC , HLC • Nguồn 12VDC • Vỏ kim loại , 211mm×83.5mm×80.7mm, 425g • IP67
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm , 3.6mm • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.6 • Hồng ngoại 30m, ánh sáng trắng 20m • Tích hợp âm thanh 2 chiều • TVI • DWDR, AGC , BLC , HLC • Nguồn 12VDC • Vỏ kim loại , 179 mm×66 mm×69.1 mm, 415g • IP67
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm , 3.6mm • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.6 • Hồng ngoại 25m, ánh sáng trắng 20m • Tích hợp âm thanh 2 chiều • TVI • DWDR, AGC , BLC , HLC • Nguồn 12VDC • Vỏ nhựa, 179 mm×66 mm×69.1 mm, 245g • IP67
440.000 550.000
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm) • Độ nhạy sáng 0.02Lux@F1.2 • Hồng ngoại 20m • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • DWDR,BLC, AGC • Nguồn 12VDC • Vỏ Nhựa,Φ 84.6 mm × 78.9 mm, 195g
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm) • Độ nhạy sáng 0.02Lux@F2.2 • Hồng ngoại 20m, ánh sáng trắng 20m • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • DWDR, AGC • Nguồn 12VDC • Vỏ Kim loại, Ø 85 mm × 84.6 mm, 290g
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6mm) • Độ nhạy sáng 0.02Lux@F2.2 • Hồng ngoại 20m, ánh sáng trắng 20m • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • DWDR, AGC • Nguồn 12VDC • Vỏ Nhựa, Ø 85 mm × 84.6 mm, 150g
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm) • Độ nhạy sáng 0.02Lux@F2.2 • Hồng ngoại 40m, ánh sáng trắng 40m • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • DWDR, AGC • Nguồn 12VDC • Vỏ phía trước Kim loại, vỏ thân bằng nhựa • 78.9 mm × 75.4 mm × 216.6 mm, 340g
• Cảm biến High quality imaging 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm) • Độ nhạy sáng 0.02Lux@F2.2 • Hồng ngoại 20m, ánh sáng trắng 20m • Nút chuyển chế độ 4 trong 1( TVI/AHD/CVI/CVBS) • DWDR, AGC • Nguồn 12VDC • Vỏ Kim loại , Ø 70 mm × 138.8 mm, 150g
"• Cảm biến CMOS 3K (5MP 16:9) • Độ phân giải 2960x1665@20fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8mm, 6mm) • Độ nhạy sáng 0.001Lux@F1.0 • Đèn ánh sáng trắng tầm xa 20m, tích hợp mic • DWDR,BLC,HLC,Global,HLS,2D DNR • Nút chuyển chế độ 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) • Nguồn 12VDC • IP67"
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại EXIR 80m • DWDR, AGC, BLC, HLC, 2D DNR • Nguồn 12VDC • IP67, 78.9 mm×75.4mm×216.6mm, 315 g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại 20m • DWDR, AGC, BLC, DNR • Nguồn 12VDC • Vỏ nhựa • Φ89.5×70.1mm, 130g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại 25m • DWDR, AGC, BLC, DNR • Nguồn 12VDC • IP67 • Φ89.9×70.1mm, 173g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920×1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại 20m • DWDR, AGC, BLC, DNR • Nguồn 12VDC • Vỏ nhựa, IP67 • Φ70×137.8mm, 150g
• Cảm biến High-Performance CMOS 2MP • Độ phân giải 1920x1080@25fps • Ống kính cố định 3.6mm (đặt hàng 2.8/6mm) • Độ nhạy sáng 0.01Lux@F1.2 • Hồng ngoại 20m • DWDR, AGC, BLC, DNR • Nguồn 12VDC • IP66, Φ70×149.5mm, 400g
• Bộ nguồn 60W, 12VDC/1A trên mỗi kênh • Bảo vệ quá dòng, ngắn mạch, quá điện áp • Dải điện áp rộng 150VAC-285VAC, tần số 47Hz-63 Hz • Hỗ trợ bù chiều dài cáp nguồn 60m@12V, 85m@13.5V, 110m@15V • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C, độ ẩm: 10% đến 95% (Không ngưng tụ) • Kích thước 144 mm × 109.5 mm × 33 mm
• Bộ nguồn 48W, 12VDC/1A trên mỗi kênh • Bảo vệ quá dòng, ngắn mạch, quá điện áp • Dải điện áp rộng 150VAC-285VAC, tần số 47Hz-63 Hz • Hỗ trợ bù chiều dài cáp nguồn 60m@12V, 85m@13.5V, 110m@15V • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C, độ ẩm: 10% đến 95% (Không ngưng tụ) • Kích thước 144 mm × 80 mm × 33 mm
• Tối đa 32 kênh IP 12MP • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 320/256 Mbps • Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI & 2xVGA độc lập • Hỗ trợ 8 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB), 1 cổng eSATA • Nhận diện con người, xe cộ, phát hiện khuôn mặt • RAID 0/1/5/6/10 • Audio (in/out): 1/2, Alarm (in/out): 16/4 • Nguồn cấp 100~220 VAC • 2U, 445×470×90mm, 10kg
• Tối đa 256 kênh IP 12MP • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 768/768 Mbps • Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 24 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB), 1 cổng eSATA • RAID 0/1/5/6/10 • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 16/8 • Hỗ trợ video wall :HDMI (out/in):6/1 • Nguồn cấp 100~240 VAC • 4U, 447 × 528 × 172mm,≤ 23 kg
• Tối đa 256 kênh IP 12MP • H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 • Băng thông in/out: 768/768 Mbps • Cổng xuất hình ảnh 2xHDMI & VGA độc lập • Hỗ trợ 24 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 10TB), 1 cổng eSATA • RAID 0/1/5/6/10 • Audio (in/out): 1/1, Alarm (in/out): 16/8 • Nguồn cấp 100~240 VAC • 4U, 447 × 528 × 172mm,≤ 23 kg
Kinh doanh 0936 355 335