(0)

TP Link

Switch Smart PoE JetStream 8 cổng Gigabit TP-Link TL-SG2210P V3.20

Giá: Liên hệ Xem: 117 Còn hàng

TL-SG2210P V3.20 là một switch PoE (Power over Ethernet) của TP-Link. Switch này được thiết kế để cung cấp hiệu suất và tính năng chuyển mạch cao cấp cho các mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với phiên bản firmware V3.20, TL-SG2210P được nâng cấp và tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của môi trường kinh doanh hiện đại. Phiên bản này mang lại sự ổn định và tin cậy trong việc chuyển tiếp dữ liệu, giúp tăng hiệu suất hoạt động của hệ thống mạng.

Ưu điểm của sản phẩm:

1. Hiệu suất cao: Switch này được trang bị công nghệ Gigabit Ethernet, cho phép tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1000Mbps, giúp tăng cường hiệu suất mạng và giảm thời gian chờ đợi.

2. Quản lý linh hoạt: TL-SG2210P V3.20 hỗ trợ giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện người dùng đồ họa (GUI), cho phép người dùng quản lý switch một cách linh hoạt và thuận tiện.

3. Cấu hình PoE: Switch này tích hợp công nghệ Power over Ethernet (PoE), cho phép cấp nguồn điện qua cáp mạng Ethernet cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập không dây hay điện thoại IP, giúp tiết kiệm chi phí và giảm rối loạn cáp.

4. Bảo vệ an ninh: TL-SG2210P V3.20 có tính năng bảo vệ an ninh cao như Access Control Lists (ACLs), SSL/SSH encryption, IP-MAC-Port Binding để ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và duy trì an toàn thông tin trong mạng.

5. Quản lý băng thông: Switch này hỗ trợ tính năng quản lý băng thông, cho phép người dùng ưu tiên và phân chia băng thông mạng theo nhu cầu sử dụng, đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp như VoIP hoặc video streaming.

6. Tiết kiệm năng lượng: TL-SG2210P V3.20 được thiết kế để tiết kiệm năng lượng với công nghệ Green Ethernet, tự động điều chỉnh công suất tiêu thụ tối thiểu khi không có hoạt động truyền dữ liệu.

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Chuẩn và Giao thức:

  • IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab,
  • IEEE 802.3ad, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s,
  • IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x

Giao diện       

  • 8 cổng RJ45 10/100 / 1000Mbps
  • 2 Khe cắm SFP 1000Mbps
  • (Tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX)
  • Mạng Media  10BASET: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
  • 100BASETX/1000BaseT: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
  • 1000BASEX: MMF, SMF
  • Số lượng quạt: Không Quạt
  • Bộ cấp nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
  • Bộ Chuyển Đổi Nguồn (Output: 53.5VDC/1.31A)

Điện năng tiêu thụ

  • 10.3 W (220 V/50 Hz) (no PD connected)
  • 76.5 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected)

Cổng PoE (RJ45)     

  • Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3af/at
  • Cổng PoE: 8 Cổng
  • Tổng nguồn: 61 W

Kích thước ( R x D x C ): 8.2 x 4.9 x 1.0 in (209 x 126 x 26mm)

HIỆU SUẤT

  • Bandwidth/Backplane          20 Gbps
  • Tốc độ chuyển gói     14.88 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC    8K
  • Bộ nhớ đệm gói         4.1 Mbit
  • Khung Jumbo            9 KB

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất lượng dịch vụ

  • 802.1p CoS/DSCP priority
  • 8 priority queues
  • Priority Schedule Mode
  • SP (Strict Priority)
  • WRR (Weighted Round Robin)
  • Queue Weight Config
  • Bandwidth Control
  • Port/Flow based Rating Limit
  • Smoother Performance
  • Storm Control
  • Multiple Control Modes(kbps/ratio)
  • Broadcast/Multicast/UnknownUnicast Control
  • L2 and L2+ Features            16 IP Interfaces
  • Support IPv4/IPv6 Interface
  • Static Routing
  • 32 IPv4/IPv6 Static Routes
  • DHCP Server
  • DHCP Relay
  • DHCP Interface Relay
  • DHCP VLAN Relay
  • DHCP L2 Relay
  • Static ARP
  • Proxy ARP
  • Gratuitous ARP
  • Link Aggregation
  • Static link aggregation
  • 802.3ad LACP
  • Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports
  • per group
  • Spanning Tree Protocol
  • 802.1D STP
  • 802.1w RSTP
  • 802.1s MSTPVLAN  VLAN Group

Bảo mật         

  • AAA
  • 802.1X
  • Port based authentication
  • MAC (Host) based authentication
  • Authentication Method includes PAP/EAPMD5
  • MAB
  • Guest VLAN
  • Support Radius authentication and
  • accountability
  • IP/IPv6MAC Binding
  • 512 Binding Entries
  • DHCP Snooping
  • DHCPv6 Snooping
  • ARP Inspection
  • ND Detection
  • IP Source Guard
  • 253 Entries
  • Source IP+Source MAC
  • IPv6 Source Guard
  • 183 Entries
  • Source IPv6 Address+Source MAC
  • DoS Defend
  • Static/Dynamic/Permanent Port Security
  • Up to 64 MAC addresses per port
  • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
  • kbps/ratio control mode
  • Port Isolation
  • Secure web management through HTTPS with
  • SSLv3/TLS 1.2
  • Secure Command Line Interface (CLI)
  • management with SSHv1/SSHv2
  • IP/Port/MAC based access control

Quản lý          

  • Webbased GUI
  • Command Line Interface (CLI) through telnet
  • SNMPv1/v2c/v3
  • SNMP Trap/Inform
  • RMON (1,2,3,9 groups)
  • SDM Template
  • DHCP/BOOTP Client
  • Dual Image, Dual Configuration
  • CPU Monitoring
  • Cable Diagnostics
  • EEE
  • SNTP
  • System Log

KHÁC

  • Chứng chỉ      CE, FCC, RoHS
  • Sản phẩm bao gồm   TLSG2210P
  • Bộ chuyển đổi nguồn
  • Hướng dẫn cài đặt
  • Chân cao su
  • System Requirements           Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.

Môi trường

  • Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
  • Nhiệt độ bảo quản: 40℃~70℃ (40℉~158℉)
  • Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
  • Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ

Bảo hành: 12 tháng

Thông tin liên hệ chi tiết :

Công ty TNHH Minh Hoàng Gia

Địa chỉ: 424 Lạch Tray Ngô Quyền Hải Phòng

FB:Công ty TNHH Minh Hoàng Gia

ĐT : Mr Phú Anh 0936.887.989 

ĐT : Mrs Ngọc Anh 0936.999.485

ĐT : Mrs Liên 076.981.2058

 

Zalo Button
Zalo Button Hotline Button Gọi ngay Zalo Button Fanface Zalo Button Chat zalo