Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Tất cả sản phẩm
2MP Smart Dual Light HDCVI Two-way Talk Fixed-focal Bullet Camera Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h ■ Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS, 25/30fps@1080P(1920×1080) ■ Chống ngược sáng DWDR, Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC ■ Độ nhạy sáng 0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE);0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) ■ Ống kính 3.6mm ■ Hoạt động từ -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) ■ Tích hợp Mic và loa. Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều ■ Khoảng cách chiếu sáng 30m ■ Nguồn 12V DC ■ Chuẩn chống nước IP67 ■ Chất lượng vỏ nhựa
5MP Smart Dual Light HDCVI Fixed-focal Bullet Camera Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h ■ Độ phân giải 5MPixel cảm biến CMOS, 25/30fps@5MP ■ Chống ngược sáng DWDR, Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 2DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC ■ Độ nhạy sáng 0.02 lux@F2.0 (Color, 30 IRE), 0.002 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) ■ Ống kính 3.6mm ■ Hoạt động từ -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) ■ Tích hợp Mic ■ Tầm xa đèn trợ sáng 20m, hồng ngoại 30m ■ Nguồn 12V DC ■ Chuẩn chống nước IP67 ■ Chất lượng vỏ nhựa
5MP Smart Dual Light HDCVI Fixed-focal Eyeball Camera Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h ■ Độ phân giải 5MPixel cảm biến CMOS, 25/30fps@5MP ■ Chống ngược sáng DWDR, Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 2DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC ■ Độ nhạy sáng 0.02 lux@F2.0 (Color, 30 IRE), 0.002 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) ■ Ống kính 2.8mm ■ Hoạt động từ -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) ■ Tích hợp Mic ■ Tầm xa đèn trợ sáng 20m, hồng ngoại 25m ■ Nguồn 12V DC ■ Chất lượng vỏ nhựa
2MP Smart Dual Light HDCVI Fixed-focal Eyeball Camera Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h ■ Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS, 25/30fps@1080P(1920×1080) ■ Chống ngược sáng DWDR, Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 2DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC ■ Độ nhạy sáng 0.02 lux@F2.0 (Color, 30 IRE);0.002 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) ■ Ống kính 2.8mm ■ Hoạt động từ -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) ■ Tích hợp Mic ■ Tầm xa đèn trợ sáng 20m, hồng ngoại 25m ■ Nguồn 12V DC ■ Chất lượng vỏ nhựa
499.000 550.000
2MP Smart Dual Light HDCVI Fixed-focal Bullet Camera Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h ■ Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS, 25/30fps@1080P(1920×1080) ■ Chống ngược sáng DWDR, Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 2DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC ■ Độ nhạy sáng 0.02 lux@F2.0 (Color, 30 IRE);0.002 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) ■ Ống kính 2.8mm ■ Hoạt động từ -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) ■ Tích hợp Mic ■ Tầm xa đèn trợ sáng 20m, hồng ngoại 30m ■ Nguồn 12V DC ■ Chuẩn chống nước IP67 ■ Chất lượng vỏ nhựa
788.000
■ Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7", 30fps@1080P ■ Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.04Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), ■ Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh ■ Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt ■ Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn kháng nước IP67 ■ Chất liệu vỏ kim loại
526.000
■ Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”; 25/30fps@1080P(1920×1080) ■ Chống ngược sáng DWDR, Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC ■ Độ nhạy sáng 0.04Lux/F1,85 (ảnh màu),30IRE và 0Lux/F1,85 (ảnh hồng ngoại) ■ Ống kính: DH-HAC-T1A21P 2.8mm, DH-HAC-B1A21P 3,6mm ■ Hoạt động từ -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F), điện áp 12V DC ■ Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 20m ■ Chuẩn chống nước IP67 ( B1A21P) ■ Chất lượng vỏ nhựa
526.000 585.000
■ Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”; 25/30fps@1080P(1920×1080) ■ Chống ngược sáng DWDR, Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC ■ Độ nhạy sáng 0.04Lux/F1,85 (ảnh màu),30IRE và 0Lux/F1,85 (ảnh hồng ngoại) ■ Ống kính: DH-HAC-T1A21P 2.8mm, DH-HAC-B1A21P 3,6mm ■ Hoạt động từ -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F), điện áp 12V DC ■ Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 20m ■ Chuẩn chống nước IP67 ( B1A21P) ■ Chất lượng vỏ nhựa
612.000
6-Port Unmanaged Desktop Switch with 4-Port PoE ■ Tiêu chuẩn IEEE 802.3; IEEE 802.3u; IEEE 802.3x ■ 4 cổng POE với tốc độ 100Mbps. ■ 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps. ■ Công suất cổng 1-4 ≤30W. Tổng công suất 36W ■ Hỗ trợ Extend cho khoảng cách truyền POE lên đến 250m ■ Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps. ■ Nguồn 53 V, 50/60 Hz, max 0.8A ■ Chống sét: 6KV
944.000
10-Port Unmanaged Desktop Switch with 8-Port PoE ■ Tiêu chuẩn IEEE 802.3; IEEE 802.3u; IEEE 802.3x ■ 8 cổng POE với tốc độ 100Mbps. ■ 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps. ■ Công suất cổng 1-8 ≤30W. Tổng công suất 60W ■ Hỗ trợ Extend cho khoảng cách truyền POE lên đến 250m ■ Khả năng chuyển đổi: 2Gbps. ■ Nguồn 53 V, 50/60 Hz, max 1.22A ■ Chống sét: 6KV
5.822.000
26-Port Cloud Managed Desktop Switch with 24-Port PoE _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE _Quản lý bằng cloud, giao diện web _ Hỗ trợ DHCP client, VLAN, POE watchdog, POE extend, Loop Protection _Quản lý mức tiêu thụ điện năng POE và bật / tắt POE _Cổng giao tiếp:24 cổng RJ45 POE 100Mbps, 2 cổng uplink RJ45 1000Mbps + 2 cổng uplink SFP 1000Mbps ( cổng combo) _Công suất PoE: Cổng 1-2 ≤ 90 W, Cổng 3-24 ≤ 30 W, Tổng công suất ≤ 240 W _Giao thức PoE: EEE802.3,IEEE802.3u,IEEE802.3x,IEEE802.3ab,IEEE802.3z _Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 4KV _ Kích thước : 440 mm × 220 mm × 44 mm (17.32" × 8.66" × 1.73") (L × W × H) _ Cân nặng : 2.47kg
4.229.000
18-Port Cloud Managed Desktop Switch with 16-Port PoE _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE _Quản lý bằng cloud, giao diện web _ Hỗ trợ DHCP client, VLAN, POE watchdog, POE extend, Loop Protection _Quản lý mức tiêu thụ điện năng POE và bật / tắt POE _Cổng giao tiếp:16 cổng RJ45 POE 100Mbps, 2 cổng uplink RJ45 1000Mbps + 2 cổng uplink SFP 1000Mbps ( cổng combo) _Công suất PoE: Cổng 1-2 ≤ 90 W, Cổng 3-16 ≤ 30 W, Tổng công suất ≤ 135 W _Giao thức PoE: EEE802.3,IEEE802.3u,IEEE802.3x,IEEE802.3ab,IEEE802.3z _Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 4KV _ Kích thước : 440 mm × 220 mm × 44 mm (17.32" × 8.66" × 1.73") (L × W × H) _ Cân nặng : 2.23kg
1.470.000
10-Port Cloud Managed Desktop Switch with 8-Port PoE _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi POE _Quản lý bằng cloud APP, giao diện web _ Hỗ trợ DHCP client, VLAN, POE watchdog, POE extend _Quản lý mức tiêu thụ điện năng POE và bật / tắt POE _Cổng giao tiếp: 8 cổng RJ45 POE 100Mbps, 2 cổng uplink RJ45 1000Mbps _Công suất PoE: Cổng 1 ≤ 60 W, Cổng 2-8 ≤ 30 W, Tổng công suất ≤ 60 W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE _Khả năng chuyển đổi: 4.8Gbps _Nguồn: 53 VDC, 1.226 A _Chống sét: 4KV _ Kích thước : 265 mm × 238 mm × 76 mm (10.43" × 9.37" × 2.99") (L × W × H) _ Cân nặng : 0.8kg
12.673.000
_Switch PoE hai lớp. _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X. _Hỗ trợ giao thức spanning tree STP/RSTP _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng _Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 24*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤370W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at _Khả năng chuyển đổi: 24.8Gbps _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 4KV _Kích thước: 442mm×124mm×44.5mm _Khối lượng: 2.79kg
7.900.000
_Switch PoE hai lớp. _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE _Hỗ trợ cổng 'Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300) _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng _Cổng giao tiếp:2*10/100/1000 Base-T, 2*1000 Base-X, 24*10/100 Base-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤240W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE _Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 4KV
6.120.000
16-Port PoE Switch (Unmanaged) _ Switch Layer 2 _ Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.3ab, IEEE802.3z _ 16 cổng POE với tốc độ 100Mbps. _ 2 cổng uplink RJ45 với tốc độ 1000Mbps. _ 2 cổng quang SFP với tốc độ 1000Mbps. Cổng combo _ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 135W _ Cổng 1, 2 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W _Khả năng chuyển đổi: 7.2Gbps. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K _Hỗ trợ công nghệ POE watchdog, POE Extend, Port Isolation _Chống sét: 6KV _Kích thước (mm): 440 mm × 300 mm × 44 mm
6.960.000
_Switch PoE hai lớp. _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE _Hỗ trợ cổng 'Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300) _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng _Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 2*1000 Base-X (Combo port), 16*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤190W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE _Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 4KV
Liên hệ
_Switch PoE hai lớp. _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE _8*10/100/1000 Base-T(cấp nguồn PoE), 2*100/1000 Base-X, cổng 1 và cổng 2 hỗ trợ Hi-PoE (60W) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤120W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE _Khả năng chuyển đổi: 28Gbps _Tốc độ chuyển tiếp gói: 14,88Mpps _Nguồn: DC 9~57V ( không kèm nguồn ) _Chống sét: 4KV
1.420.000
'■ Max kết nối 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua POE ■ Điện áp 24V , kích thước 178.8mm*107.1mm*30.3mm(L*W*T), trọng lượng 0.3Kg ■ Nguồn đi kèm
884.000
PoE Switch Max kết nối 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua POE Điện áp 24V , kích thước 179mm*107mm*30mm, trọng lượng 0.3Kg
2.852.000
8-Port PoE Switch (Unmanaged) _ Switch Layer 2 _ Đáp ứng tiêu chuẩnIEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z and IEEE802.3X. _ 8 cổng POE với tốc độ 100Mbps. _ 1 cổng uplink với tốc độ 1000Mbps. _ 1 cổng quang SFP với tốc độ 1000Mbps. _ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 96W _ Cổng 1, 2 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W _Khả năng chuyển đổi: 7.6Gbps. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K _Hỗ trợ 2 nguồn dự phòng . Nguồn Adapter đi kèm : DC 48~57V _Chống sét: 6KV _Kích thước (mm): 150mm×100mm×42mm _Khối lượng: 0.54kg
2.274.000
8-Port PoE Switch (Unmanaged) _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. _8 cổng POE với tốc độ 100Mbps. _ 2 cổng uplink với tốc độ 1000Mbps. _ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 96W _ Cổng 1 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W _ Hỗ trợ tính năng POE extend cho phép truyền tín hiệu POE với khoảng cách 250m. _Khả năng chuyển đổi: 5.6Gbps. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 16K _Nguồn Adapter đi kèm : DC 48~57V _Chống sét: 6KV _Kích thước (mm): 190mm×100mm×30mm _Khối lượng: 0.49kg
1.470.000
10-Port Fast Ethernet Switch with 8-Port PoE _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. _8 cổng POE với tốc độ 100Mbps. _ 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps. _ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 65W _ Hỗ trợ tính năng POE extend cho phép truyền tín hiệu POE với khoảng cách 250m. _ Hỗ trợ tính năng POE watchdog _Khả năng chuyển đổi: 2Gbps. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K _Nguồn Adapter đi kèm : AC100–AC240V _Chống sét: 6KV _Kích thước (mm): 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm _Khối lượng: 0.76kg
1.940.000
4-Port PoE Switch (Unmanaged) _Tiêu chuẩn IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE _ Hỗ trợ cổng: 1*100/1000 Base-X 1*10/100/1000 Base-T 4*10/100 Base-T (PoE power supply) _Công suất PoE: Port1≤60W, Port2-4≤30W, Total≤60W _Khả năng chuyển đổi: 6.8Gbps. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K _Nguồn: DC 48~57V power adapter _Chống sét: 6KV _Kích thước (mm): 150mm×108mm×30mm _Khối lượng: 440g
Kinh doanh
Kinh doanh 0936 355 335