Bộ lọc sản phẩm
Thương hiệu
Giá
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Tìm kiếm sản phẩm
Có 24 sản phẩm cho yêu cầu tìm kiếm của bạn!
5.350.000
Tốc độ in 250mm/s in nhiệt, giao tiếp USB+RS232+Ethernet (LAN)
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T + 16 cổng 10G SFP+ (10GE/2.5G/1G) + 8 Cổng 25G SFP28 (25G/10G/2.5G/1G) + 2 Cổng 100G QSFP28 (100G/40G) - Tối đa 9 istack thiết bị - Tốc độ chuyển mạch: 1168 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 867 Mpps - Không hỗ trợ PoE - 2 Mô-đun quạt và nguồn - Kích thước: 145,0 mm x 650,0 mm x 550,0 mm - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Smart Switch Layer 3
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T + 16 cổng 10G SFP+ (10GE/2.5G/1G) + 8 Cổng 25G SFP28 (25G/10G/2.5G/1G) + 2 Cổng 100G QSFP28 (100G/40G) - Tối đa 9 istack thiết bị - Tốc độ chuyển mạch: 1168 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 867 Mpps - Không hỗ trợ PoE - 2 Mô-đun quạt và nguồn - Kích thước: 145,0 mm x 650,0 mm x 550,0 mm - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Smart Switch Layer 3
'- 48 cổng 1G SFP + 4 cổng 10GE/1G SFP+ + 2 cổng 10G cổng stack chuyên dụng - Tối đa 9 istack thiết bị - Tốc độ chuyển mạch: 224 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 168 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ 2 nguồn - Kích thước: 185,0 mm x 650,0 mm x 550,0 mm - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 90 V AC đến 290 V AC; 45–65 Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Smart Switch Layer 3
'- 48 cổng 1G SFP + 4 cổng 10GE SFP+ + 2 cổng 10G cổng stack chuyên dụng - Tối đa 9 istack thiết bị - Tốc độ chuyển mạch: 224 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 168 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 420 mm (7.9kg) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Smart Switch Layer 3
'- 24 cổng SFP 1G ( trong đó 8 cổng combo SFP/RJ45 + 4 cổng 10GE SFP+ + 2 cổng 10G cổng stack chuyên dụng - Tối đa 9 istack thiết bị - Tốc độ chuyển mạch: 176 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 132 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 420 mm (7.4kg) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Smart Switch Layer 3
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T + 4 cổng 10GE SFP+ + 2 cổng 10G cổng stack chuyên dụng - Tốc độ chuyển mạch: 176 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 132 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 420 mm (7.3kg) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Smart Switch Layer 3
'- 48 cổng 10/100/1000BASE-T POE+ - 4 cổng uplink SFP 10G/1G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 176 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 131 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 462.8W (POE ra: 380W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 90,0 mm x 550,0 mm x 360,0 mm - Trọng lượng: ~4.29 kg - Nguồn điện: 90 V AC đến 290 V AC; 45 Hz đến 65 Hz – Đầu vào DC điện áp cao: 190 V DC đến 290 V DC - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2+
'- 48 cổng 10/100/1000BASE-T POE+ - 4 cổng uplink SFP 1G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 104 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 77 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 462.8W (POE ra: 380W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 220 mm - Trọng lượng: ~4.29 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2+
'- 48 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP 1G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 104 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 77 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 420 mm (3.59kg) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2+
'- 24 cổng 10/100/1000/2.5GBASE-T POE+ - 4 cổng uplink SFP+ 10G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 200 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 144 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 517.30W (POE ra: 400W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 420 mm - Trọng lượng: ~6.89 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2+
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T POE+ - 4 cổng uplink SFP+ 10G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 128 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 96 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 485.91W (POE ra: 400W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 220 mm - Trọng lượng: ~3.79 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2+
'- 24 cổng SFP (trong đó 8 cổng combo RJ45/SFP 1G) - 4 cổng uplink SFP+ 10G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 128 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 96 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 220 mm (3.55kg) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2+
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T POE+ - 4 cổng uplink SFP 1G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 56 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 42 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 491.66W (POE ra: 400W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 220 mm - Trọng lượng: ~3.79 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2+
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T POE+ - 4 cổng uplink SFP 2.5G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 68 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 51 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 482.55W (POE ra: 400W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 220 mm - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Switch Layer 2+
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP+ 10G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 128 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 96 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2+
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP 1G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 56 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 42 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 220 mm (3.44kg) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2+
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP+ 2.5G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 68 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 51 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 160 mm - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Switch Layer 2+
'- 48 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP+ - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 104 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 77 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 462.8W (POE ra: 380W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6mm x 442mm x 220mm - Trọng lượng: ~4.29 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2
'- 48 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink 10G/1G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 176 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 131 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 90,0 mm x 550,0 mm x 360,0 mm - Trọng lượng: ~3.6 kg - Nguồn điện: 90 V AC đến 264 V AC; 45 Hz đến 65 Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2
'- 48 cổng 10/100/1000BASE-T - 4 cổng uplink SFP+ - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 104 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 77 Mpps - Không hỗ trợ PoE - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6mm x 442mm x 220mm - Trọng lượng: ~3.6 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T (POE+) - 4 cổng uplink 10GE SFP+ - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 128 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 95 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 485.91W (POE ra 400W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6mm x 442mm x 220mm - Trọng lượng: ~3.8 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 50°C - Switch Layer 2
'- 24 cổng 10/100/1000BASE-T POE+ - 4 cổng uplink SFP 2 cổng 2.5G + 2 cổng 10G - Chuyển mạch lớp 2 thông minh (L2 Smart Switch) - Tốc độ chuyển mạch: 98 Gbps - Công suất chuyển tiếp: 73 Mpps - Hỗ trợ PoE - Tổng công suất PoE: 482.55W (POE ra: 400W) - Hỗ trợ tính năng quản lý qua Web, SNMP, CLI - Hỗ trợ VLAN, STP/RSTP/MSTP, QoS, IGMP Snooping - Kích thước: 43.6 mm x 442 mm x 220 mm - Trọng lượng: ~3.05 kg - Nguồn điện: 100–240V AC, 50/60Hz - Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 40°C - Switch Layer 2
Kinh doanh 0936 355 335